Có 1 kết quả:

朝令夕改 zhāo lìng xī gǎi ㄓㄠ ㄌㄧㄥˋ ㄒㄧ ㄍㄞˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to make frequent or unpredictable changes in policy (idiom)

Bình luận 0