Có 1 kết quả:
朝令夕改 zhāo lìng xī gǎi ㄓㄠ ㄌㄧㄥˋ ㄒㄧ ㄍㄞˇ
zhāo lìng xī gǎi ㄓㄠ ㄌㄧㄥˋ ㄒㄧ ㄍㄞˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to make frequent or unpredictable changes in policy (idiom)
zhāo lìng xī gǎi ㄓㄠ ㄌㄧㄥˋ ㄒㄧ ㄍㄞˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh